Công nghệ: DLP từ Mỹ
Cường độ sáng: 3.600 Ansi Lumen.
Độ phân giải: XGA (1024 x 768), VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200).
Tỷ số tương phản: 15.000:1.
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15.000 hrs. Loại bóng đèn: PHILIPS.
Công suất bóng đèn: 203W
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu).
Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch. Kích thước chiếu phù hợp: 70 inch - 150 inch.
Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức
Cổng kết nối/giao diện: PC (D-sub 15pin) x 1 (Singal power on), Monitor out (D-sub 15pin) x 1 (for computer 1 only), HDMI (v1.4a) x 2, MHL x 1 (shared with HDMI), Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type A) x 1 (5V/1.5A), USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down), RS232 (DB-9pin) x 1.
Khuyến mại: Projector Wall Screen 100 Inch
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumen.
Độ phân giải: SVGA (800 x 600), UXGA_RB (1600 x 1200).
Tỷ số tương phản: 13.000:1.
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4500hrs; SmartEco 6000hrs; LampSave 10.000hrs.
Công suất bóng đèn: 196W
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu).
Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch.
Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức
Cổng kết nối/giao diện: RGB inx2;RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1;RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down)
Small-Space XGA Business Projector with BenQ MX631ST
Công nghệ: DLP từ Mỹ
Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumen.
Độ phân giải: XGA (1024 x 768), VGA (640 x 480) to UXGA_RB (1620 x 1200).
Tỷ số tương phản: 13.000:1.
Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4500 hrs; SmartEco 6500 hrs; LampSave 10.000 hrs. Loại bóng đèn: PHILIPS.
Công suất bóng đèn: 196W
Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu).
Kích thước hình chiếu: 30 - 300 inch
Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 30 mức
Cổng kết nối/giao diện: RGB inx2; RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & Page up/down ); USB (Type A) x1 (1.5A Power Supply; HDMI x 2
Sản phẩm xem nhiều