Máy in CANON LBP 161DN Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
(Thay thế dòng Canon LBP 300) Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28trang/phút, Bộ nhớ 256MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 30,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng this năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn. |
---|
Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn. |
---|
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.
|
---|
Tận hưởng cảm giác thay mực không tốn công sức với hệ thống gỡ bỏ seal mực tự động mới. Chỉ cần đưa cartridge mực vào trong máy và in. |
---|
THAM KHẢO BẢNG GIÁ SO SÁNH CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: |
MÁY IN CANON LBP 6230DN
|
MÁY IN CANON LBP 161DN
|
MÁY IN CANON LBP 251DW
|
MÁY IN CANON LBP 214DW
|
MÁY IN CANON LBP 253X
|
Sản phẩm được phân phối chính hãng ủy quyền và đảm bảo mới 100%
Sản phẩm được bảo hành tại SEACOM.
Sản phẩm được bảo hành tại các Trung Tâm Ủy Quyền Chính hãng.
Hỗ trợ miễn phí thiết bị sử dụng (thay thế) trong thời gian chờ bảo hành.
Hỗ trợ miễn phí bảo trì, bảo dưỡng miễn phí trong suốt thời gian bảo hành tại SEACOM.
Hỗ trợ miễn phí giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi.
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | A4 | 28ppm |
Letter | 30ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 15.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal. | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²) | 251 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m²) | 100 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, 10Base-T / 100Base-TX |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Khả năng in ấn qua di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ thiết bị | 256MB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 371 x 404 x 225mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 7kg | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3.4W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.7W (USB / LAN) | |
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge 051H: 4,100 trang | |
Trống mực | Trống 051: 23,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*6) | 30,000 trang |
Máy in CANON LBP 253X
(Duplex, Network, Wifi, NFC)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 33 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP214DW (Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 32 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 80,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP251DW ( Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 30 trang/phút, Bộ nhớ 512MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP 6230dn Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28 trang/phút, Bộ nhớ 64MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 8,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
MÁY IN CANON LBP2900 Là một chiếc máy in khỏe khoắn rất phù hợp với văn phòng làm việc diện tích nhỏ, đồng thời được trang bị tất cả những tính năng ưu việt nhất, LBP2900 có thể đem đến cho bạn các bản in hoàn hảo trong thời gian cực nhanh, có chất lượng lade, độ phân giải cao lên tới 2400 x 600 dpi, và thao tác in không bị kẹt giấy.
Được thiết kế để in với khối lượng lớn, chiếc máy in LBP3300 được trang bị một khay giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ và có thể lựa chọn tăng lên 500 tờ để đáp ứng nhu cầu làm việc với khối lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng công việc ở mức ổn định.