Máy in CANON LBP 6230dn Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28 trang/phút, Bộ nhớ 64MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 8,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
THAM KHẢO BẢNG GIÁ SO SÁNH CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: |
MÁY IN CANON LBP 6230DN
|
MÁY IN CANON LBP 161DN
|
MÁY IN CANON LBP 251DW
|
MÁY IN CANON LBP 214DW
|
MÁY IN CANON LBP 253X
|
Sản phẩm được phân phối chính hãng ủy quyền và đảm bảo mới 100%
Sản phẩm được bảo hành tại SEACOM.
Sản phẩm được bảo hành tại các Trung Tâm Ủy Quyền Chính hãng.
Hỗ trợ miễn phí thiết bị sử dụng (thay thế) trong thời gian chờ bảo hành.
Hỗ trợ miễn phí bảo trì, bảo dưỡng miễn phí trong suốt thời gian bảo hành tại SEACOM.
Hỗ trợ miễn phí giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi.
In | MÁY IN CANON MÁY IN CANON TRĂNG ĐEN | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | In 1 mặt: | A4: Lên đến 25trang/phút | |
In 2 mặt: | A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút) | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 6 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 0.5 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lý giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 250 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay tay | 1 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay nhả giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | Tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm) |
|
Khay tay | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm) |
||
Định lượng giấy | Tiêu chuẩn: | 60 đến 163g/m2 | |
Khay tay | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card | ||
In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 - 105g/m2) | ||
Khả năng Kết nối và Phần mềm | |||
Giao diện USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx | ||
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-In | |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3, SLP Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
||
Bảo mật mạng | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x | ||
In di động | Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích(*2) | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x - 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) |
||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 64MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 7.0kg | ||
Mức ồn(*4) | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6.77B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | Xấp xỉ 52dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy(*5) | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy(*5) | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 1100W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 420W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1.4W | ||
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.9W | ||
TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) | 0.7kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C | |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực(*6) | Cartridge mực 326: | 2,100 trang (Cartridge mực đi kèm: 900 trang) |
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng(*7) | Lên tới 8,000 trang | ||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 - 1,500 trang |
*1 | Giấy Legal là loại giấy có kích thước 215.9 x 55.6mm (8.5 x 14in.) |
*2 | Vui lòng truy cập www.canon-asia.com để xem trình điều khiển máy in cập nhật nhất |
*3 | Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac và Linux tại đây. |
*4 | Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296 |
*5 | "Không nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779. |
*6 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752 |
*7 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng |
Máy in CANON LBP 253X
(Duplex, Network, Wifi, NFC)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 33 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP214DW (Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 32 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 80,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP251DW ( Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 30 trang/phút, Bộ nhớ 512MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP 161DN Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
(Thay thế dòng Canon LBP 300) Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28trang/phút, Bộ nhớ 256MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 30,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
MÁY IN CANON LBP2900 Là một chiếc máy in khỏe khoắn rất phù hợp với văn phòng làm việc diện tích nhỏ, đồng thời được trang bị tất cả những tính năng ưu việt nhất, LBP2900 có thể đem đến cho bạn các bản in hoàn hảo trong thời gian cực nhanh, có chất lượng lade, độ phân giải cao lên tới 2400 x 600 dpi, và thao tác in không bị kẹt giấy.
Được thiết kế để in với khối lượng lớn, chiếc máy in LBP3300 được trang bị một khay giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ và có thể lựa chọn tăng lên 500 tờ để đáp ứng nhu cầu làm việc với khối lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng công việc ở mức ổn định.