Máy in CANON LBP 253X
(Duplex, Network, Wifi, NFC)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 33 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
THAM KHẢO BẢNG GIÁ SO SÁNH CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: |
MÁY IN CANON LBP 6230DN
|
MÁY IN CANON LBP 161DN
|
MÁY IN CANON LBP 251DW
|
MÁY IN CANON LBP 214DW
|
MÁY IN CANON LBP253X
|
Sản phẩm được phân phối chính hãng ủy quyền và đảm bảo mới 100%
Sản phẩm được bảo hành tại SEACOM.
Sản phẩm được bảo hành tại các Trung Tâm Ủy Quyền Chính hãng.
Hỗ trợ miễn phí thiết bị sử dụng (thay thế) trong thời gian chờ bảo hành.
Hỗ trợ miễn phí bảo trì, bảo dưỡng miễn phí trong suốt thời gian bảo hành tại SEACOM.
Hỗ trợ miễn phí giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi.
Print Specification |
||
Printing Method |
|
Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed (A4) |
|
33 ppm |
Print Resolution |
|
600 × 600 dpi |
First Print Out Time (FPOT) |
6.0 sec |
|
Print Language |
UFR II, PCL6, PostScript 3 |
|
Warm-up Time (from power on) |
16 sec or less |
|
Recovery Time (from sleep mode) |
Approx. 9 sec |
|
Auto Duplex Printing |
Standard |
|
Available Paper Size for Auto Duplex Print |
A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal |
|
Paper Handling Specification |
||
Paper Input |
Standard Cassette |
250 sheets |
Multi-Purpose Tray |
50 sheets |
|
Optional Paper Feeder |
500 sheets |
|
Maximum Paper Capacity |
800 sheets |
|
Paper Output |
|
150 sheets (face down) |
Paper size |
Standard Cassette / Optional Paper Feeder |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Multi-Purpose Tray |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal Custom sizes (Width: 76.2 to 216.0 mm Length: 127.0 to 356.0 mm) |
|
Paper Weight |
Standard Cassette / Optional Paper Feeder |
60 - 120 g/m2 |
Multi-Purpose Tray |
60 -163 g/m2 |
|
Paper Type |
|
Plain, Recycle, Color, Heavy, Label, Postcard, Envelope |
Connectivity & Software |
||
Standard Interfaces |
Wired |
USB2.0 High Speed, USB Host, 10Base-T/100Base- TX/1000Base-T |
Wireless |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
|
Near Field Communication (NFC) |
Yes (Passive) |
|
Network Protocol |
|
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS |
|
Management |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
|
Network Security |
Wired |
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
|
Wireless |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Department ID Management |
Yes, Up to 300 IDs |
|
Mobile Print |
Canon PRINT Business, Apple© AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service |
|
Other Features |
Secure Print, USB Direct Print |
|
Compatible Operating Systems |
Windows 10 (32-bit/64-bit), |
|
General Specification |
||
Device Memory |
|
1 GB |
Operation Panel |
3.5" Colour Toushscreen Display + Numeric keys |
|
Dimensions (W×D×H) |
403 x 377 x 317 mm |
|
Weight |
|
approx. 11.5 kg (without cartridge) |
Power Consumption |
Maximum |
1150 W |
Average (During Opera tion) |
550 W or less |
|
Average (During Standby) |
12.1 W or less |
|
Average (During Sleep) |
approx. 0.9 W or less (USB) |
|
Noise Level (*3) |
During Operation: |
|
Power Requirement |
AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
|
Operating Environment |
Temperature?10 - 30 |
|
Toner Cartridge (*4) |
CRG 319: 2,100 pages |
|
Recommended Monthly Print Volume |
750 - 3,000 pages |
|
Duty Cycle (*5) |
|
50,000 pages |
Optional Accessories |
||
Paper Feeder |
|
Paper Feeder PF-44 (500 sheets) |
|
|
|
*1 Legal refers to paper measuring 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches) |
Máy in CANON LBP214DW (Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 32 trang/phút, Bộ nhớ 1024MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 80,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP251DW ( Duplex, Wifi, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 30 trang/phút, Bộ nhớ 512MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 50,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP 6230dn Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28 trang/phút, Bộ nhớ 64MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 8,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
Máy in CANON LBP 161DN Laser Đen Trắng ( Duplex, Network, Mobile Print)
(Thay thế dòng Canon LBP 300) Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 28trang/phút, Bộ nhớ 256MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ. Công suất 30,000 Trang / tháng, Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
MÁY IN CANON LBP2900 Là một chiếc máy in khỏe khoắn rất phù hợp với văn phòng làm việc diện tích nhỏ, đồng thời được trang bị tất cả những tính năng ưu việt nhất, LBP2900 có thể đem đến cho bạn các bản in hoàn hảo trong thời gian cực nhanh, có chất lượng lade, độ phân giải cao lên tới 2400 x 600 dpi, và thao tác in không bị kẹt giấy.
Được thiết kế để in với khối lượng lớn, chiếc máy in LBP3300 được trang bị một khay giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ và có thể lựa chọn tăng lên 500 tờ để đáp ứng nhu cầu làm việc với khối lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng công việc ở mức ổn định.